STT |
Danh mục hàng hóa |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Xuất xứ, ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm |
I |
Thiết bị kiểm tra cơ tính vật liệu |
|||
1 |
Thiết bị thử nghiệm sức bền mỏi vạn năng servo thuỷ lực theo Trục – Xoắn |
Bộ |
1 |
Model: 8874 |
2 |
Máy nén bê tông 2000 KN |
Chiếc |
1 |
Model: CT315 |
3 |
Thiết bị quang phổ huỳnh quang tia X |
Bộ |
1 |
Model: XGT 7200 |
4 |
Bộ dụng cụ cơ bản cho thử nghiệm vật liệu xây dựng |
Bộ |
1 |
|
4.1 |
Bộ gá uốn bê tông 2 điểm |
Bộ |
1 |
Model: T08.046 |
4.2 |
Côn thử độ sụt bê tông N1 bằng INOX |
Bộ |
1 |
Mã SP: T08.051 |
4.3 |
Côn thử độ sụt bê tông N2 bằng INOX |
Bộ |
1 |
Mã SP: T08.051 |
4.4 |
Bộ ép chẻ mẫu bê tông hình trụ D150 |
Bộ |
1 |
Model: T08.054 |
4.5 |
Máy mài mòn bê tông, mẫu vuông 70,7mm, kiểm tra 2 mẫu đồng thời. Nguồn điện 220V, 1 pha, 50HZ |
Bộ |
1 |
Model: T08.056 |
4.6 |
Nhớt kế VEBE |
Bộ |
1 |
Model: VBR-1 Hãng: T.Tech |
4.7 |
Bộ xuyên, xác định thời gian đông kết của bê tông |
Bộ |
1 |
Mã SP: HG-80S Hãng: T.Tech |
4.8 |
Thiết bị đo mođun đàn hồi khi nén |
Chiếc |
1 |
Model: T08.064 |
4.9 |
Máy cưa cắt mẫu bê tông |
Chiếc |
1 |
Model: T08.071 |
4.10 |
Máy trộn bê tông 250Lít |
Chiếc |
2 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.11 |
Bàn rung mẫu BT 800×800 |
Chiếc |
1 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.12 |
Khuôn bê tông lập phương 150mm, bằng nhựa |
Chiếc |
9 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.13 |
Khuôn bê tông lập phương 150mm, bằng thép |
Chiếc |
9 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.14 |
Khuôn đúc mẫu bê tông lập phương 200mm, bằng thép |
Chiếc |
9 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.15 |
Khuôn đúc mẫu bê tông lập phương 100mm kép 3, bằng thép |
Chiếc |
9 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.16 |
Khuôn bê tông lập phương 150mm, kép 3 |
Chiếc |
9 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.17 |
Khuôn bê tông 150x150x600mm |
Chiếc |
9 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.18 |
Khuôn bê tông 100x100x400, bằng thép |
Chiếc |
9 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.19 |
Khuôn bê tông trụ D150 x 300, bằng thép |
Chiếc |
6 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.20 |
Khuôn bê tông trụ D150 x 300, bằng nhựa |
Chiếc |
5 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.21 |
Khuôn đúc mẫu bê tông thấm bằng nhựa 150x150mm |
Chiếc |
4 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.22 |
Bộ gá uốn mẫu bê tông 2 điểm, tiêu chuẩn. |
Bộ |
1 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.23 |
Bột capping |
Kg |
25 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.24 |
Bộ đế capping D150, mạ kẽm |
Bộ |
2 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.25 |
Chụp đế capping D150 |
Chiếc |
2 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.26 |
Tấm cao su Capping D150mm dầy 10mm |
Chiếc |
5 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.27 |
Bộ gá nén mẫu xi măng 40x40mm |
Bộ |
1 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.28 |
Bộ gá uốn mẫu xi măng 40x40x160mm |
Bộ |
1 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.29 |
Máy trộn vữa xi măng tiêu chuẩn |
Chiếc |
1 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.30 |
Máy dằn vữa xi măng tiêu chuẩn |
Chiếc |
1 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.31 |
Tủ dưỡng hộ mẫu xi măng |
Chiếc |
1 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.32 |
Bộ dụng cụ Vicát |
Bộ |
1 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.33 |
Thùng hấp mẫu xi măng |
Chiếc |
1 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.34 |
Bàn dằn vữa xi măng |
Chiếc |
1 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.35 |
Khuôn xi măng 40x40x160 kép 3, bằng thép |
Chiếc |
3 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.36 |
Khuôn xi măng 40x40x160 kép 3, bằng gang |
Chiếc |
3 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.37 |
Khuôn vữa 70,7×70,7×70,7 kép 3, bằng thép |
Chiếc |
3 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.38 |
Khuôn vữa 70,7 kép 3, bằng Gang |
Chiếc |
3 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.39 |
Cát chuẩn 0,08-2mm, ISO 679. Túi nặng 1.35kg |
Kg |
10 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.40 |
Sàng D200mm, 0,09mm |
Chiếc |
2 |
VN Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.41 |
Sàng D300mm, 0,09 mm |
Chiếc |
2 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.42 |
Phễu xác định khả năng giữ độ lưu động của vữa xi măng, kèm bình tam giác 1000ml |
Chiếc |
1 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.43 |
Khuôn Le Chatelier |
Chiếc |
12 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.44 |
Bình tỷ trọng xi măng có bầu 250ml |
Chiếc |
4 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.45 |
Khuôn xi măng 20x20x20 kép 6 |
Chiếc |
4 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.46 |
Phễu xác định độ sệt của vữa |
Chiếc |
2 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.47 |
Bàn rung mẫu Bê tông 800×800 |
Chiếu |
1 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
4.48 |
Ca xúc mẫu 500ml |
Chiếu |
1 |
Hãng: T.TECH Xuất xứ: Việt Nam |
5 |
Thiết bị thử hàm lượng bọt khí của bê tông tươi |
Chiếc |
1 |
Model: H-2783 Hãng: Humboldt MFG Xuất xứ: Mỹ |
6 |
Lò nung tới 1100 ᴼC |
Chiếc |
1 |
Model: L15/11 Hãng: Nabertherm Xuất xứ: Đức |
7 |
Tủ sấy chân không |
Chiếc |
1 |
Model: OV-12 Hãng: Lab Companion/ Jeio Tech Xuất xứ: Hàn Quốc |
8 |
Tủ sấy |
Chiếc |
1 |
Model: OF-22P Hãng SX: Lab Companion/ Jeio Tech Xuất xứ: Hàn Quốc |
9 |
Máy đo độ nén của đất |
Chiếc |
1 |
Model: HMP LFGpro Hãng: HMP LFG Xuất xứ: Đức |
10 |
Thiết bị kiểm tra khả năng chịu tải của đất |
Chiếc |
1 |
Model: HMP PDGpro Hãng: HMP LFG Xuất xứ: Đức |
11 |
Máy siêu âm bê tông |
Chiếc |
1 |
Model: Pundit Lab+ Hãng: Proceq SA Xuất xứ: Thụy Sỹ |
12 |
Máy định vị cốt thép trong bê tông |
Chiếc |
1 |
Model: Profometer 650 AI (PM-650 AI) Hãng: Proceq SA Xuất xứ: Thụy Sỹ |
13 |
Máy kéo nén, vạn năng |
Bộ |
1 |
Model: 5982 Hãng: Instron Xuất xứ: Mỹ |
14 |
Buồng phun mù muối |
Chiếc |
1 |
Model: SAL 600-TL Hãng: VLM GmbH Xuất xứ: Đức |
15 |
(vi khí hậu) |
Chiếc |
1 |
Model: PAC225BH Hãng: CMEnvirosystems Xuất xứ: Ấn Độ |
17 |
Búa thử độ cứng bê tông |
Chiếc |
1 |
Model: C380 Hãng: Matest Xuất xứ: Ý |
18 |
Máy toàn đạc điện tử |
Bộ |
2 |
Model: GM-55 Hãng: Topcon Xuất xứ: Nhật Bản |
19 |
Bộ vòng chuẩn 1.0 – 25mm |
Bộ |
1 |
Model: RG1-25 Hãng: Niigata Seiki Xuất xứ: Nhật Bản |
20 |
Máy đo nhám cầm tay |
Bộ |
1 |
Model: SJ-411 Hãng: Mitutoyo Xuất xứ: Nhật Bản |
21 |
Thước panme điện tử |
Chiếc |
1 |
Model: MDQ-30MX Hãng: Mitutoyo Xuất xứ: Nhật Bản |
22 |
Thước cặp điện tử |
Chiếc |
1 |
Model: CD-30AX Hãng: Mitutoyo Xuất xứ: Nhật Bản |
23 |
Bộ căn lá |
Bộ |
1 |
Model: CS-100MZ Hãng: Niigata Seiki Xuất xứ: Nhật Bản |
24 |
Eke chuẩn |
Bộ |
1 |
Model: DD-F100 Hãng: Niigata Seiki Xuất xứ: Nhật Bản |
25 |
Lúp đọc |
Chiếc |
1 |
Model: 1961 Hãng: Peak Xuất xứ: Nhật Bản |
26 |
Mặt phẳng chuẩn |
Chiếc |
1 |
Model: GM-55 Hãng: Niigata Seiki Xuất xứ: Nhật Bản |
27 |
Máy thử khả năng bám dính trên nền bê tông |
Chiếc |
1 |
Model: PosiTest ATA Hãng: Defelsko Xuất xứ: Mỹ |
28 |
Thiết bị xác định độ thấm nước của Bê tông |
Chiếc |
1 |
Model: C430 Hãng: Matest Xuất xứ: Ý |
29 |
Máy phân tích Nhiệt Cơ Động Học |
Bộ |
1 |
Model: DMA 242E Hãng: Netzsch Xuất xứ: Đức |
30 |
Máy cắt chính xác |
Chiếc |
1 |
Model: Micracut 152 Hãng: Metkon Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ |
31 |
Cân tỷ trọng |
Chiếc |
1 |
Model: MDS-300 Hãng: Alfamirage Xuất xứ: Nhật Bản |
32 |
Thiết bị phân tích quang phổ XRF cầm tay |
Chiếc |
1 |
Model: S1 Titan 800 Hãng: Bruker Handheld LLC Xuất xứ: Mỹ |
33 |
Hệ thống đo biến dạng động nhiều kênh kỹ thuật số |
Bộ |
1 |
Model: TMR-311; TMR-381; TMR-322 Hãng: Tokyo Measuring Instruments Lab Xuất xứ: Nhật Bản |
34 |
Máy kiểm tra mối hàn và khuyết tật kim loại |
Chiếc |
1 |
Model: Epoch 650 Hãng: Olympus Xuất xứ: Mỹ |
35 |
Máy in 3D |
Chiếc |
1 |
Model: PRO 230+ Hãng: Công ty TNHH Phát triển Công nghệ in 3D Xuất xứ: Việt Nam |
36 |
Máy scan cầm tay |
Chiếc |
1 |
Model: EinScan Pro 2x Hãng: Shining 3D Xuất xứ: Trung Quốc |
37 |
Máy quét 3D |
Chiếc |
1 |
Model: Trimble TX6 Hãng: Trimble Xuất xứ: Thụy Điển |